--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coaching job
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coaching job
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coaching job
+ Noun
công việc đào tạo, việc huấn luyên.
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
coaching job
:
công việc đào tạo, việc huấn luyên.
+
congenital
:
bẩm sinhcongenital disease bệnh bẩm sinh
+
kiêm
:
to holdkiêm nhiều chức vụto hold a plurity of offices
+
khẩn vái
:
Kowtow and pray under one's breathCứ ngày rằm là lên chùa khấn váiTo be in the habit of going to the pagoda to kowtow and pray under one's breath to Buddha on the fifteenth of every month
+
dutch monetary unit
:
đơn vị tiền tệ cơ bản của Hà Lan